Revision as of 14:58, 3 March 2022 by CyahegaD (talk | contribs) (Created page with "===='''''Czech Tag Team 1''''' (JK, JardaK, Emmett Andrews; 2000)==== *'''Tiếng Nhật''': 金閣銀閣の本格的ガチムチレスリング ("Kinkaku Ginkaku Auth...")
Czech Tag Team 1 (JK, JardaK, Emmett Andrews; 2000)[edit source]
- Tiếng Nhật: 金閣銀閣の本格的ガチムチレスリング ("Kinkaku Ginkaku Authentic Gachimuchi Pants Wrestling")
- Kinkaku và Ginkaku đấu vật trong bộ đồ màu đỏ.
- Tiếng Nhật: パンツレスリング外伝:金閣vsスピードデーモン ("Pants Wrestling Gaiden: Kinkaku vs Speed Demon")
- Kinkaku đấu vật lại Speed Demon.