- k - "k" như trong "skip"
- s - "s" như trong "soup"
- sh - "sh" như trong "sheep", trước i hoặc trong âm sh (si-yV (sha, shu, sho)).
- t - "t" như trong "stop"
- chi - "chee" như trong "cheer", trước i hoặc trong âm ch (ti-yV (cha, chu, cho)
- ホイホイチャーハン (Hoi, hoi, chaahan, "Hoi, hoi, cơm chiên")
- tsu - "tsoo" như trong "Sun Tzu"
- chi - "chee" như trong "cheer", trước i hoặc trong âm ch (ti-yV (cha, chu, cho)
- n - "n" như trong "now"
- -n (n ở cuối) - gì đó giống "ng" như trong "sing"
- ん”ん”ん”ん”ん”ん”ん”(肯定) (phát âm là "Ñññññññ (koutei)")
- -n (n ở cuối) - gì đó giống "ng" như trong "sing"
- h - "h" như trong "how"
- hi - "hee" như trong "here"
- fu - "few" như trong "few"
- m - "m" như trong "many"
- y - "y" như trong "yard"
- r - "ttl" như trong "bottle" trong một số phương ngữ tiếng Anh Mỹ
- wa - "wah" như trong "want"
- wo được phát âm là "oh", vì nó hiện chỉ như một điểm đánh dấu ngữ pháp.
- Chữ cái tiếng Anh w được sử dụng trong "warawara" hoặc "warai" (cười lên), là từ tiếng Nhật tương đương với "LOL". Nó có thể được lặp lại rất nhiều lần, từ "草" (kusa, "cỏ") được sử dụng thay vì một đường ngoằn ngoèo dài dòng của chữ w's.
- g - "g" như trong "go"
- z - "dz" như trong "adze"
- j - "j" như trong "Jeep", trước i hoặc trong âm j (zi-yV/di-yV (ja, ju, jo))
- d - "d" như trong "dart"
- b - "b" như trong "bet"
- p - "p" như trong "park"