(Created page with "===='''''Hardcore Mat Fights''''' (DuncanM, Dino Philips, AlexW, Trenton Comeaux; 1998)==== *'''Tiếng Nhật''': パンツレスリング外伝:鎌田吾作 2試合目...") |
|||
Line 1: | Line 1: | ||
===='''''[[Hardcore Mat Fights]]''''' (DuncanM, Dino Philips, AlexW, Trenton Comeaux; 1998)==== | ===='''''[[Hardcore Mat Fights]]''''' (DuncanM, Dino Philips, AlexW, Trenton Comeaux; 1998)==== | ||
*'''Tiếng Nhật''': パンツレスリング外伝:鎌田吾作 2試合目 ("Pants Wrestling Gaiden: Kamata Gosaku 2nd Match") | *'''Tiếng Nhật''': パンツレスリング外伝:鎌田吾作 2試合目 ("Pants Wrestling Gaiden: Kamata Gosaku 2nd Match") | ||
**Kamata Gosaku đấu vật với Dino Philips. Duncan Mills | **Kamata Gosaku đấu vật với Dino Philips. Đây chính thức là trận đấu thứ hai của Duncan Mills. | ||
*''' | *'''Tiếng Nhật''': パンツレスリング外伝:照英編 ("Pants Wrestling Gaiden: Shōei Edition") | ||
**Shōei | **Shōei đấu vật với Trenton Comeaux. |
Latest revision as of 17:19, 15 May 2022
Hardcore Mat Fights (DuncanM, Dino Philips, AlexW, Trenton Comeaux; 1998)[edit source]
- Tiếng Nhật: パンツレスリング外伝:鎌田吾作 2試合目 ("Pants Wrestling Gaiden: Kamata Gosaku 2nd Match")
- Kamata Gosaku đấu vật với Dino Philips. Đây chính thức là trận đấu thứ hai của Duncan Mills.
- Tiếng Nhật: パンツレスリング外伝:照英編 ("Pants Wrestling Gaiden: Shōei Edition")
- Shōei đấu vật với Trenton Comeaux.