(Created page with "'''Series Đấu vật (Wrestling Series)''' (tiếng Nhật: レスリングシリーズ Hepburn: ''Resuringu Shirizu''), chủ yếu được sử dụng cho các video '''[...") |
|||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
'''Series Đấu vật (Wrestling Series)''' (tiếng Nhật: レスリングシリーズ Hepburn: ''Resuringu Shirizu''), chủ yếu được sử dụng cho các video '''[[Gachimuchi_Pants_Wrestling/vi|Gachimuchi Pants Wrestling]]''' (ガチムチパンツレスリング ''Gatimuti Pantsu Resuringu''; GPW), là một | '''Series Đấu vật (Wrestling Series)''' (tiếng Nhật: レスリングシリーズ Hepburn: ''Resuringu Shirizu''), chủ yếu được sử dụng cho các video '''[[Gachimuchi_Pants_Wrestling/vi|Gachimuchi Pants Wrestling]]''' (ガチムチパンツレスリング ''Gatimuti Pantsu Resuringu''; GPW), là một thẻ trên [[Nico_Nico_Douga/vi|Nico Nico]] đề cập đến các bộ phim ở nước ngoài (với Nhật Bản) có người lớn và phim người lớn. Thẻ được tạo lần đầu tiên một phần nhờ vào '''[[American Gay Wrestling]]''' (アメリカンゲイレスリング; アメゲイ ''Amegay'') vào 26 tháng 4 năm 2007. |
Latest revision as of 12:40, 27 February 2022
Series Đấu vật (Wrestling Series) (tiếng Nhật: レスリングシリーズ Hepburn: Resuringu Shirizu), chủ yếu được sử dụng cho các video Gachimuchi Pants Wrestling (ガチムチパンツレスリング Gatimuti Pantsu Resuringu; GPW), là một thẻ trên Nico Nico đề cập đến các bộ phim ở nước ngoài (với Nhật Bản) có người lớn và phim người lớn. Thẻ được tạo lần đầu tiên một phần nhờ vào American Gay Wrestling (アメリカンゲイレスリング; アメゲイ Amegay) vào 26 tháng 4 năm 2007.