Anonymous
×
Create a new article
Write your page title here:
We currently have 452 articles on Gachimuchi Wiki. Type your article name above or click on one of the titles below and start writing!



Gachimuchi Wiki
This page is a translated version of the page Japan and the translation is 100% complete.
Other languages:
English • ‎Tiếng Việt
Nihonshouki, Quốc kỳ của Nhật Bản.

Nhật Bản (tiếng Nhật: 日本, Nihon, "Vùng đất mặt trời mọc"; chính thức là 日本国, Nippon-koku, "Quốc gia nhật bản") là một quốc gia nằm ở Đông Á. Nó nằm trên một số hòn đảo phía đông của Trung Quốc, Đài Loan, Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc; và phía đông nam của Nga.

Thông tin

  • Vị trí địa lý: Đông Á.
  • Khí hậu: Ôn đới, cận nhiệt đới và nhiệt đới ở phía nam.
  • Quốc ca: Kimigayo.
  • Thủ đô: Tokyo.
  • Ngôn ngữ: Không có ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Nhật là ngôn ngữ quốc gia. Tuy nhiên, hòn đảo Angaur thuộc quốc gia Palau ở cực nam là nơi duy nhất trên thế giới mà tiếng Nhật thực sự được coi là ngôn ngữ chính thức. AinuRyukyuan được sử dụng bởi người bản xứ ở phía Bắc Hokkaido và các đảo Ryukyu ở phía nam tương ứng.
  • Chính phủ: Chế độ quân chủ lập hiến.
  • Hoàng đế: Naruhito.
  • Thủ tướng: Fumio Kishida
  • Tiền tệ: Đồng yên Nhật Bản.
  • Ngày Quốc khánh: 11 tháng 2.


Ngôn ngữ tiếng Nhật

Tiếng Nhật bao gồm các âm tiết, chỉ là một nguyên âm, một phụ âm theo sau là một nguyên âm hoặc một chữ "n" cuối cùng phát âm giống như chữ "n" trong tiếng Pháp hoặc tiếng Bồ Đào Nha (hoặc "-ng" để nói gần đúng hơn trong tiếng Anh).

Nó được viết bằng bốn chữ viết: chữ cong hiragana (平仮名), chữ katakana (片仮名), chữ Hán (漢字) và chữ romaji (ローマ字) các chữ cái của bảng chữ cái Latinh.

Đây là hướng dẫn giúp bạn phát âm chính xác tiếng Nhật, sử dụng các từ Hepburn được La-tinh hóa thường dùng :

Nguyên âm

  • a - "ah"
  • i - "ee"
  • u - "ew" hoặc "ooh"
  • e - "eh"
  • o - "oh"

Nhị trùng âm

  • aa - dài hơn "ah"
    • Fan Nhật của Gachimuchi đôi lúc thay thế bất kỳ trường hợp nào của từ "a" bằng アッー! Nhiều địa danh và sản phẩm từ Shinnippori là ví dụ của truyền thống này, chẳng hạn như một cửa hàng địa phương được gọi là Coco StoAAAHre (ココストアッー).
  • ii - dài hơn "ee"
    • いい男 (ii otoko, "một người khá đẹp trai")
  • uu - dài hơn "ooh"
  • ee, ei - dài hơn "eh"
  • oo, ou - dài hơn "oh"

Phụ âm

  • k - "k" như trong "skip"
  • s - "s" như trong "soup"
    • sh - "sh" như trong "sheep", trước i hoặc trong âm sh (si-yV (sha, shu, sho)).
  • t - "t" như trong "stop"
    • chi - "chee" như trong "cheer", trước i hoặc trong âm ch (ti-yV (cha, chu, cho)
    • tsu - "tsoo" như trong "Sun Tzu"
  • n - "n" như trong "now"
    • -n (n ở cuối) - gì đó giống "ng" như trong "sing"
      • ん”ん”ん”ん”ん”ん”ん”(肯定) (phát âm là "Ñññññññ (koutei)")
  • h - "h" như trong "how"
    • hi - "hee" như trong "here"
    • fu - "few" như trong "few"
  • m - "m" như trong "many"
  • y - "y" như trong "yard"
  • r - "ttl" như trong "bottle" trong một số phương ngữ tiếng Anh Mỹ
  • wa - "wah" như trong "want"
    • wo được phát âm là "oh", vì nó hiện chỉ như một dấu hiệu ngữ pháp.
    • Chữ cái tiếng Anh w được sử dụng trong "warawara" hoặc "warai" (cười lên), là từ tiếng Nhật tương đương với "LOL". Nó có thể được lặp lại rất nhiều lần, từ "" (kusa, "cỏ") được sử dụng thay vì một đường ngoằn ngoèo dài dòng của chữ w.
  • g - "g" như trong "go"
  • z - "dz" như trong "adze"
    • j - "j" như trong "Jeep", trước i hoặc trong âm j (zi-yV/di-yV (ja, ju, jo))
  • d - "d" như trong "dart"
  • b - "b" như trong "bet"
  • p - "p" như trong "park"

Ghi chú bổ sung

  • Khi は (ha) và へ (he) được sử dụng như các dấu hiệu ngữ pháp, chúng được phát âm lần lượt là "wa" và "e", thay vì "ha" và "he" như thông thường.
  • Thỉnh thoảng, ち (chi) được đánh vần là "ti", từ đây cũng đánh vần là "Gatimutic". Nó cho phép một số người dùng chơi chữ với chữ "T" trong tiếng Latinh / tiếng Anh, như "tintin" (chinchin, nghĩa là "con cặc" trong tiếng Nhật).
  • Ateji là cách sử dụng kana (ký tự Trung Quốc) không liên quan để viết một số từ. Điều này đã dẫn đến nhiều cách chơi chữ trong các fanwork Gachimuchi của Nhật Bản. Ví dụ, Marakawa (真良), một địa điểm gần thành phố hư cấu Shinnippori, được dựa trên từ "mara", là một từ lóng khác của Nhật Bản có nghĩa là "con cặc".


Vai trò

Nhật Bản là quê hương của Nico Nico Douga ( Touhou và tất cả những thứ khác), 2channel, và Futaba Channel, và do đó nó cũng là nơi sinh của Gachimuchi, là một meme phổ biến trong các trang web này. Việc hiểu sai lời thoại của các diễn viên trong video gốc đã góp phần khiến họ trở nên nổi tiếng.

Do sự nổi tiếng của anh ấy với những người dùng Nico Nico Douga, Billy Herrington đôi khi đi thăm Nhật Bản và một số quốc gia lân cận để gặp gỡ người hâm mộ của anh ấy.

Nhật Bản cũng là quê hương của thành phố hư cấu Shinnippori.

Thông tin bên lề

  • Nhật Bản cũng có các hình thức thể thao đối kháng của riêng mình, được gọi là võ thuật. Ngoài đấu vật sumo còn có aikido, karate và judo.
  • Có một thành phố thực tế ở Nhật Bản được gọi là "Obama" (小浜), nằm ở phía bắc của Kyoto ở phần trung tâm phía tây của đảo Honshu. Tên của nó có nghĩa là "bãi biển nhỏ".
  • "IKZO" (được nhắc đến trong Bài phát biểu của Billy Herrington) là biệt danh của ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Nhật Bản, Ikuzou Yoshi (幾三). Một trong những bài hát của anh, "Tôi Sẽ Đi Đến Tokyo" (俺ら東京さ行ぐだ, Ora Toukyou sa Igu da), đã trở thành meme video âm nhạc được phối lại phổ biến trong Nico Nico Douga.
    • Ikuzou Yoshi sinh ra tại Goshogawara-shi, tỉnh Aomori (五所川原市, 青森県), nằm ở phía bắc Honshu gần đảo Hokkaido. Nó không phải là một ngôi làng nhỏ, mà là một thành phố.
    • "IKZO" cũng nghe giống với "Iku zo" (行くぞ), nghĩa là "Tiến lên nào!".
  • Từ "東狂" (toukyou) được sử dụng trong một số nguồn Gachimuchi Nhật Bản làm vùng lân cận cho Shinnippori. Nó là một cách chơi chữ của tên Tokyo, và nó có nghĩa là "sự điên rồ của phương đông".

Xem thêm

Liên kết ngoài

Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.